|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mó máy
| (thông tục) tripoter; patouiller | | | đứa bé nà y thÃch mó máy ngăn kéo | | cet enfant aime à tripoter dans un tiroir | | | Mà y đừng mó máy và o đồ đạc của tao | | ne patouille pas dans mes affaires |
|
|
|
|